Characters remaining: 500/500
Translation

buffet car

/'bufeikɑ:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "buffet car" (phát âm: /ˈbʌfeɪ kɑːr/) một danh từ chỉ toa xe trên tàu hỏa quầy giải khát hoặc nhà hàng, nơi hành khách có thể mua đồ ăn thức uống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đi tàu hỏa, đặc biệt trong các chuyến đi dài.

Giải thích chi tiết:
  • Buffet: Trong ngữ cảnh này, "buffet" không chỉ có nghĩa một bữa tiệc tự chọn còn chỉ đến một quầy phục vụ đồ ăn, nơi hành khách có thể chọn lấy đồ ăn cho mình.
  • Car: Trong tiếng Anh, "car" có nghĩa "toa" trong ngữ cảnh tàu hỏa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We bought sandwiches and drinks from the buffet car on the train."
    • (Chúng tôi đã mua bánh sandwich đồ uống từ toa ăn trên tàu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During our long journey, we often visited the buffet car to enjoy a variety of meals."
    • (Trong suốt chuyến đi dài, chúng tôi thường ghé thăm toa ăn để thưởng thức nhiều món ăn khác nhau.)
Cách sử dụng khác biến thể:
  • Buffet: Ngoài nghĩa "toa ăn", "buffet" cũng có thể dùng để chỉ một kiểu phục vụ ăn uống nơi mọi người tự chọn món ăn từ bàn tiệc.
  • Buffet-style: Cách phục vụ trong đó thực khách tự lấy đồ ăn từ quầy.
  • Dining car: một thuật ngữ khác cũng chỉ toa ăn trên tàu, nhưng thường chỉ nơi dịch vụ ăn uống phục vụ tại bàn (không phải tự chọn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cafeteria: Quán ăn tự phục vụ, thường thấy trong trường học hoặc nơi làm việc.
  • Snack bar: Quầy phục vụ đồ ăn nhẹ, có thể không chỉ trên tàu nhiều nơi khác.
Idioms cụm động từ:
  • "Eat on the go": Ăn khi đang di chuyển, có thể liên quan đến việc mua đồ ăn từ toa ăn ăn trên tàu.
  • "Grab a bite": Nghĩa nhanh chóng ăn một chút đó, có thể được sử dụng khi bạn đi vào toa ăn để nhanh chóng mua đồ ăn.
Tóm lại:

"Buffet car" một từ quan trọng cho những ai thường xuyên đi tàu hỏa, giúp họ hiểu hơn về dịch vụ ăn uống trên tàu.

danh từ
  1. toa quầy giải khát
  2. toa ăn (trên xe lửa)

Comments and discussion on the word "buffet car"